Từ "hoàn tục" trong tiếng Việt có nghĩa là việc một người tu hành, tức là người đã sống trong môi trường tôn giáo, như là một tu sĩ hay ni cô, quyết định trở lại cuộc sống bình thường của xã hội, tức là sống như một người dân thường.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Sau nhiều năm sống trong chùa, thầy đã quyết định hoàn tục để về sống với gia đình."
Câu nâng cao: "Việc hoàn tục của cô ấy khiến nhiều người trong cộng đồng cảm thấy ngạc nhiên, vì trước đó cô đã có một cuộc sống rất đức độ trong tu viện."
Các biến thể và cách sử dụng:
Hoàn tục có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ đơn thuần là việc trở lại cuộc sống bình thường mà còn có thể ám chỉ đến việc từ bỏ những nguyên tắc, quy tắc mà người đó từng theo đuổi trong cuộc sống tu hành.
Ví dụ: "Anh ấy đã hoàn tục sau khi nhận ra rằng con đường tu hành không còn phù hợp với mình."
Nghĩa khác nhau:
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
Hoàn tục có thể gần giống với từ "trở lại", nhưng "trở lại" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác mà không chỉ riêng về việc tu hành.
Một từ đồng nghĩa có thể là "từ bỏ tu hành", nhưng từ này không mang ý nghĩa "trở lại" mà chỉ đơn thuần là việc ngừng tu hành.
"Tăng" và "Ni" là những từ liên quan, chỉ những người theo đạo Phật, nhưng không có nghĩa là họ sẽ hoàn tục.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "hoàn tục", cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng, vì đây là một từ có thể mang nhiều ý nghĩa và cảm xúc khác nhau.