Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoàn tục

Academic
Friendly

Từ "hoàn tục" trong tiếng Việt có nghĩaviệc một người tu hành, tức là người đã sống trong môi trường tôn giáo, như một tu sĩ hay ni cô, quyết định trở lại cuộc sống bình thường của xã hội, tức là sống như một người dân thường.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau nhiều năm sống trong chùa, thầy đã quyết định hoàn tục để về sống với gia đình."
  2. Câu nâng cao: "Việc hoàn tục của ấy khiến nhiều người trong cộng đồng cảm thấy ngạc nhiên, trước đó đã một cuộc sống rất đức độ trong tu viện."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Hoàn tục có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ đơn thuần việc trở lại cuộc sống bình thường còn có thể ám chỉ đến việc từ bỏ những nguyên tắc, quy tắc người đó từng theo đuổi trong cuộc sống tu hành.
  • dụ: "Anh ấy đã hoàn tục sau khi nhận ra rằng con đường tu hành không còn phù hợp với mình."
Nghĩa khác nhau:
  • Hoàn tục chủ yếu mang nghĩa về việc từ bỏ đời sống tu hành, nhưng cũng có thể hiểu theo nghĩa rộng hơn việc quay trở lại cuộc sống bình thường sau một thời gian sống khác biệt.
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • Hoàn tục có thể gần giống với từ "trở lại", nhưng "trở lại" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác không chỉ riêng về việc tu hành.
  • Một từ đồng nghĩa có thể "từ bỏ tu hành", nhưng từ này không mang ý nghĩa "trở lại" chỉ đơn thuần việc ngừng tu hành.
  • "Tăng" "Ni" những từ liên quan, chỉ những người theo đạo Phật, nhưng không có nghĩahọ sẽ hoàn tục.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hoàn tục", cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng, đây một từ có thể mang nhiều ý nghĩa cảm xúc khác nhau.

  1. Nói người tu hành trở lại đời sống của thường dân.

Comments and discussion on the word "hoàn tục"